1
|
1
|
1
|
Tiếng Anh nghe và nói 1
|
SNE01010
|
9
|
8.0
|
1.0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Tiếng Anh đọc và viết 1
|
SNE01011
|
8
|
8.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
3
|
Triết học Mac lênin
|
MLE01020
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
1
|
4
|
GDTC đại cương
|
GT01016-23
|
1
|
0,0
|
1,0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
5
|
Giáo dục quốc phòng
|
QS01001-03
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
1
|
6
|
Kỹ năng mềm
|
KN010016
|
6
|
0.0
|
6
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
2
|
8
|
Tiếng Anh nghe và nói 2
|
SNE01012
|
7
|
6.0
|
1.0
|
Tiếng Anh nghe và nói 1
|
SNE01010
|
2
|
BB
|
1
|
2
|
9
|
Tiếng Anh đọc và viết 2
|
SNE01013
|
6
|
6.0
|
0.0
|
Tiếng Anh đọc và viết 1
|
SNE01011
|
2
|
BB
|
1
|
2
|
10
|
Kinh tế chính trị Mac lênin
|
MLE01021
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Triết học Mac lênin
|
MLE01020
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
11
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
MLE01022
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Kinh tế chính trị Mac lênin
|
MLE01021
|
2
|
BB
|
0
|
2
|
3
|
12
|
Hóa học đại cương
|
MTE01006
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
MLE01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
14
|
Toán xác suất thống kê
|
THE01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
15
|
Sinh học phân tử 1
|
SHE02005
|
2
|
2
|
0
|
Thực hành SHPT
|
SHE02006
|
1
|
BB
|
2
|
3
|
16
|
Thực hành sinh học phân tử 1
|
SHE02006
|
1
|
0
|
1
|
Sinh học phân tử 1
|
SHE02005
|
1
|
BB
|
2
|
3
|
17
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành CNSH
|
SHE03001
|
4
|
4
|
0
|
English Speaking and Listening 2
English Reading and writing 2
|
SNE01012
SNE01013
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
19
|
Vi sinh vật đại cương
|
SHE01002
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
20
|
Hóa hữu cơ
|
MTE01007
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Hóa học đại cương
|
TME01007
|
2
|
BB
|
0
|
2
|
4
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
MLE01005
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
MLE01022
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
22
|
Di truyền học đại cương
|
SHE02004
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
23
|
Thực vật học
|
NHE02001
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
24
|
Sinh học tế bào
|
SHE02003
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
25
|
Hóa sinh đại cương
|
CPE02005
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
26
|
Tin học đại cương
|
THE01009
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
27
|
Sinh thái vsv
|
SHE02008
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Vi sinh vật đại cương
|
SHE01002
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
28
|
Sinh học phân tử 2
|
SHE03004
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học phân tử 1
|
SHE02005
|
2
|
BB
|
0
|
3
|
5
|
29
|
Sinh học người và động vật
|
SHE02002
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
30
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
MLE01023
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
MLE01005
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
31
|
Miễn dịch học
|
SHE02010
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Vi sinh vật đại cương
|
SHE01002
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
32
|
Hóa phân tích
|
MTE01005
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Hóa học đại cương
|
TME01006
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
33
|
Sinh lý thực vật
|
NHE02003
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Thực vật học
|
NHE02001
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
34
|
Nguyên lý kinh tế
|
KTE02003
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
3
|
5
|
35
|
Tiến hóa và đa dạng sinh học
|
SHE03002
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
3
|
6
|
36
|
Kỹ thuật di truyền: Nguyên lý và ứng dụng
|
SHE04008
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học phân tử 1
|
SHE02005
|
2
|
BB
|
4
|
3
|
6
|
37
|
Thực hành kỹ thuật di truyền
|
SHE04009
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng
|
SHE04008
|
1
|
BB
|
3
|
6
|
38
|
Công nghệ tế bào động vật
|
SHE04006
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
3
|
6
|
39
|
Thực hành công nghệ tế bào động vật
|
SHE04007
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Công nghệ tế bào động vật
|
SHE04006
|
1
|
BB
|
3
|
6
|
40
|
Công nghệ vi sinh
|
SHE04012
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh thái vi sinh vật
|
SHE02008
|
2
|
BB
|
3
|
6
|
41
|
Thực hành công nghệ vi sinh
|
SHE04013
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Công nghệ vi sinh
|
SHE04012
|
1
|
BB
|
3
|
6
|
42
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
KQE03111
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
3
|
6
|
43
|
Phương pháp thí nghiệm
|
NHE02005
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Toán xác xuất thống kê
|
THE01007
|
2
|
TC
|
3
|
6
|
44
|
Bệnh cây đại cương
|
NHE03001
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
45
|
Côn trùng đại cương 1
|
NHE03020
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
46
|
Nguyên lý trồng trọt
|
SHE03066
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
47
|
Nhập môn chăn nuôi
|
CNE01007
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
3
|
6
|
48
|
Sinh học phát triển động vật
|
SHE03064
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
TC
|
3
|
6
|
49
|
Sinh học phát triển thực vật
|
SHE03065
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
TC
|
4
|
7
|
50
|
Công nghệ protein-enzyme
|
SHE03010
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng
|
SHE04008
|
2
|
BB
|
0
|
4
|
7
|
51
|
Thực hành công nghệ protein-enzyme
|
SHE03011
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Công nghệ protein-enzyme
|
SHE03010
|
1
|
BB
|
4
|
7
|
52
|
Thực tập nghề nghiệp
|
SHE04003
|
13
|
0.0
|
13.0
|
Di truyền học đại cương
Vi sinh vật đại cương
Thực vật học
|
SHE02004
SHE01002
NHE02001
|
2
|
BB
|
4
|
7
|
53
|
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
SHE04014
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
BB
|
4
|
7
|
54
|
Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
SHE04015
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Công nghệ nuôi cấy mô và TB thực vật
|
SHE04014
|
1
|
BB
|
4
|
7
|
55
|
Chuẩn đoán phân tử và liệu pháp gen
|
SHE03060
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học phân tử 1
|
SHE02005
|
2
|
TC
|
4
|
7
|
56
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng
|
SHE03051
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Di truyền học đại cương
|
SHE02004
|
2
|
TC
|
4
|
7
|
57
|
Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
SHE03068
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng
|
SHE03051
|
1
|
TC
|
4
|
7
|
58
|
Virus học
|
SHE03061
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Vi sinh vật đại cương
|
SHE01002
|
3
|
TC
|
4
|
7
|
59
|
Nguyên lý chọn giống cây trồng
|
NHE03046
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Di truyền học đại cương
|
SHE02004
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
60
|
Tin sinh học ứng dụng
|
SHE03005
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Tin học đại cương
|
THE01009
|
2
|
BB
|
10
|
4
|
6
|
61
|
Môi trường và con người
|
MTE02038
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
4
|
8
|
62
|
Chuyên đề trong CNSH
|
SHE03057
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng
|
SHE04008
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
63
|
Seminar
|
SHE03056
|
1
|
1.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
64
|
Công nghệ tế bào gốc
|
SHE03050
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
66
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống động vật
|
SHE03052
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Di truyền học đại cương
|
SHE02004
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
67
|
CNSH nấm ăn và nấm dược liệu
|
SHE03055
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Vi sinh vật đại cương
|
SHE01002
|
3
|
TC
|
4
|
8
|
68
|
An toàn sinh học
|
SHE03054
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng
|
SHE03008
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
69
|
CNSH môi trường
|
SHE03053
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Công nghệ vi sinh
|
SHE04012
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
70
|
Công nghệ sinh học Nano Nguyên lý và ứng dụng
|
SHE03059
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học tế bào
|
SHE02003
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
71
|
Sở hữu trí tuệ trong CNSH
|
SHE03062
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Pháp luật đại cương
|
MLE01009
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
72
|
Hợp chất thứ cấp thiên nhiên
|
SHE03063
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Hóa sinh đại cương
|
CPE02005
|
2
|
TC
|
4
|
8
|
73
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
SHE03058
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
SHE01001
|
2
|
TC
|
5
|
9
|
74
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
SHE04999
|
10
|
0.0
|
10.0
|
Thực tập nghề nghiệp
|
SHE04003
|
2
|
BB
|
|