• LỊCH CÔNG TÁC
    • EMAIL
    • English
  • VNUA
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Ban chủ nhiệm khoa
    • Cơ cấu tổ chức
    • Hội đồng khoa
    • Đội ngũ cán bộ
  • ĐÀO TẠO
    • Đào tạo đại học
      • Ngành Công nghệ sinh học
        • Chương trình đào tạo
        • Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
        • Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
      • Ngành Công nghệ sinh dược
    • Đào tạo sau đại học
      • Thạc sĩ
        • Định hướng nghiên cứu
        • Định hướng ứng dụng
      • Tiến sĩ
    • Mẫu văn bản đào tạo
    • Đề cương chi tiết
  • KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ
    • Nhóm nghiên cứu
    • Đề tài nghiên cứu
    • Công bố khoa học
    • Mẫu văn bản KH&CN
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác trong nước
    • Hợp tác quốc tế
    • Mẫu văn bản hợp tác
  • THƯ VIỆN
    • Thư viện Lương Định Của
    • Thư viện Khoa
      • Nội quy
      • Khóa luận tốt nghiệp
      • Luận văn, luận án
      • Tài liệu
  • SINH VIÊN
  • SINH VIÊN
    • Sinh viên đại học
    • Học viên cao học
    • Sổ tay sinh viên
    • Danh mục chương trình đào tạo
    • Điểm rèn luyện sinh viên
  • LIÊN HỆ
  • Trang chủ
  • VNUA
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Ban chủ nhiệm khoa
    • Cơ cấu tổ chức
    • Hội đồng khoa
    • Đội ngũ cán bộ
  • ĐÀO TẠO
    • Đào tạo đại học
      • Ngành Công nghệ sinh học
        • Chương trình đào tạo
        • Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
        • Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
      • Chuyên ngành Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
        • Chương trình đào tạo
        • Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
        • Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
      • Chuyên ngành Công nghệ sinh học nấm ăn & nấm dược liệu
        • Chương trình đào tạo
        • Mục tiêu đào tạo & chuẩn đầu ra
        • Định hướng & cơ hội nghề nghiệp
      • Ngành Công nghệ sinh dược
    • Đào tạo sau đại học
      • Thạc sĩ
        • Chương trình đào tạo
        • Chuẩn đầu ra
      • Tiến sĩ
    • Mẫu văn bản đào tạo
    • Quy định, quyết định
  • KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ
    • Đề tài nghiên cứu
    • Công bố khoa học
    • Mẫu văn bản KH&CN
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác trong nước
    • Hợp tác quốc tế
    • Mẫu văn bản hợp tác
  • SINH VIÊN
    • Sinh viên đại học
    • Học viên cao học
    • Sổ tay sinh viên
    • Điểm rèn luyện sinh viên
    • LIÊN HỆ
  • LIÊN HỆ
Trang chủ Ngành Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) Chương trình đào tạo
  •   GMT +7

CẤU TRÚC CHUNG CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC

Khối kiến thức

Tổng số tín chỉ

Tỷ lệ (%)

Đại cương

65

41

Cơ sở ngành

30

19.2

Chuyên ngành

62

39.8

Tổng số tín chỉ bắt buộc

142


Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu

14


Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo

157

100

* LỘ TRÌNH HỌC TẬP

ctdt-clcctdt-cnsh-1

* TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO

Năm học

Học kỳ

TT

Tên học phần

Mã học phần

Tổng số TC

LT

TH

Học phần tiên quyết

Mã học phần tiên quyết

Loại tiên quyết*

BB/ TC

Số TC tối thiểu phải chọn

1

1

1

Tiếng Anh nghe và nói 1

SNE01010

9

8.0

1.0




BB

0

1

1

2

Tiếng Anh đọc và viết 1

SNE01011

8

8.0

0.0




BB

1

1

3

Triết học Mac lênin

MLE01020

3

3.0

0.0




BB

1

1

4

GDTC đại cương

GT01016-23

1

0,0

1,0




PCBB

1

1

5

Giáo dục quốc phòng

QS01001-03

3

3.0

0.0




PCBB

1

1

6

Kỹ năng mềm

KN010016

6

0.0

6




PCBB

1

2

8

Tiếng Anh nghe và nói 2

SNE01012

7

6.0

1.0

Tiếng Anh nghe và nói 1

SNE01010

2

BB

1

2

9

Tiếng Anh đọc và viết 2

SNE01013

6

6.0

0.0

Tiếng Anh đọc và viết 1

SNE01011

2

BB

1

2

10

Kinh tế chính trị Mac lênin

MLE01021

2

2.0

0.0

Triết học Mac lênin

MLE01020

2

BB

2

3

11

Chủ nghĩa xã hội khoa học

MLE01022

2

2.0

0.0

Kinh tế chính trị Mac lênin

MLE01021

2

BB

0

2

3

12

Hóa học đại cương

MTE01006

2

1.5

0.5




BB

2

3

13

Pháp luật đại cương

MLE01009

2

2

0




BB

2

3

14

Toán xác suất thống kê

THE01007

3

3

0




BB

2

3

15

Sinh học phân tử 1

SHE02005

2

2

0

Thực hành SHPT

SHE02006

1

BB

2

3

16

Thực hành sinh học phân tử 1

SHE02006

1

0

1

Sinh học phân tử 1

SHE02005

1

BB

2

3

17

Sinh học đại cương

SHE01001

2

1.5

0.5




BB

2

3

18

Tiếng Anh chuyên ngành CNSH

SHE03001

4

4

0

English Speaking and Listening 2
English Reading and writing 2

SNE01012
SNE01013

2

BB

2

3

19

Vi sinh vật đại cương

SHE01002

2

1.5

0.5




BB

2

4

20

Hóa hữu cơ

MTE01007

2

1.5

0.5

Hóa học đại cương

TME01007

2

BB

0

2

4

21

Tư tưởng Hồ Chí Minh

MLE01005

2

2.0

0.0

Chủ nghĩa xã hội khoa học

MLE01022

2

BB

2

4

22

Di truyền học đại cương

SHE02004

3

3.0

0.0




BB

2

4

23

Thực vật học

NHE02001

3

2.0

1.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

2

4

24

Sinh học tế bào

SHE02003

2

2.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

2

4

25

Hóa sinh đại cương

CPE02005

2

1.5

0.5




BB

2

4

26

Tin học đại cương

THE01009

2

1.5

0.5




BB

2

4

27

Sinh thái vsv

SHE02008

2

2.0

0.0

Vi sinh vật đại cương

SHE01002

2

BB

3

5

28

Sinh học phân tử 2

SHE03004

2

2.0

0.0

Sinh học phân tử 1

SHE02005

2

BB

0

3

5

29

Sinh học người và động vật

SHE02002

3

3.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

3

5

30

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

MLE01023

2

2.0

0.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh

MLE01005

2

BB

3

5

31

Miễn dịch học

SHE02010

2

2.0

0.0

Vi sinh vật đại cương

SHE01002

2

BB

3

5

32

Hóa phân tích

MTE01005

2

1.5

0.5

Hóa học đại cương

TME01006

2

BB

3

5

33

Sinh lý thực vật

NHE02003

3

2.0

1.0

Thực vật học

NHE02001

2

BB

3

5

34

Nguyên lý kinh tế

KTE02003

3

3.0

0.0




BB

3

5

35

Tiến hóa và đa dạng sinh học

SHE03002

3

3.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

3

6

36

Kỹ thuật di truyền: Nguyên lý và ứng dụng

SHE04008

3

3.0

0.0

Sinh học phân tử 1

SHE02005

2

BB

4

3

6

37

Thực hành kỹ thuật di truyền

SHE04009

1

0.0

1.0

Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng

SHE04008

1

BB

3

6

38

Công nghệ tế bào động vật

SHE04006

3

3.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

3

6

39

Thực hành công nghệ tế bào động vật

SHE04007

1

0.0

1.0

Công nghệ tế bào động vật

SHE04006

1

BB

3

6

40

Công nghệ vi sinh

SHE04012

3

3.0

0.0

Sinh thái vi sinh vật

SHE02008

2

BB

3

6

41

Thực hành công nghệ vi sinh

SHE04013

1

0.0

1.0

Công nghệ vi sinh

SHE04012

1

BB

3

6

42

Quản trị kinh doanh nông nghiệp

KQE03111

2

2.0

0.0




BB

3

6

43

Phương pháp thí nghiệm

NHE02005

2

1.5

0.5

Toán xác xuất thống kê

THE01007

2

TC

3

6

44

Bệnh cây đại cương

NHE03001

2

1.5

0.5




TC

3

6

45

Côn trùng đại cương 1

NHE03020

2

1.5

0.5




TC

3

6

46

Nguyên lý trồng trọt

SHE03066

2

1.5

0.5




TC

3

6

47

Nhập môn chăn nuôi

CNE01007

2

2.0

0.0




TC

3

6

48

Sinh học phát triển động vật

SHE03064

2

2.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

TC

3

6

49

Sinh học phát triển thực vật

SHE03065

2

2.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

TC

4

7

50

Công nghệ protein-enzyme

SHE03010

3

3.0

0.0

Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng

SHE04008

2

BB

0

4

7

51

Thực hành công nghệ protein-enzyme

SHE03011

1

0.0

1.0

Công nghệ protein-enzyme

SHE03010

1

BB

4

7

52

Thực tập nghề nghiệp

SHE04003

13

0.0

13.0

Di truyền học đại cương
Vi sinh vật đại cương
Thực vật học

SHE02004
SHE01002
NHE02001

2

BB

4

7

53

Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật

SHE04014

3

3.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

BB

4

7

54

Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật

SHE04015

1

0.0

1.0

Công nghệ nuôi cấy mô và TB thực vật

SHE04014

1

BB

4

7

55

Chuẩn đoán phân tử và liệu pháp gen

SHE03060

2

2.0

0.0

Sinh học phân tử 1

SHE02005

2

TC

4

7

56

Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng

SHE03051

2

2.0

0.0

Di truyền học đại cương

SHE02004

2

TC

4

7

57

Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng

SHE03068

1

0.0

1.0

Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng

SHE03051

1

TC

4

7

58

Virus học

SHE03061

2

1.5

0.5

Vi sinh vật đại cương

SHE01002

3

TC

4

7

59

Nguyên lý chọn giống cây trồng

NHE03046

2

1.5

0.5

Di truyền học đại cương

SHE02004

2

TC

4

8

60

Tin sinh học ứng dụng

SHE03005

3

2.0

1.0

Tin học đại cương

THE01009

2

BB

10

4

6

61

Môi trường và con người

MTE02038

2

2.0

0.0




BB

4

8

62

Chuyên đề trong CNSH

SHE03057

2

2.0

0.0

Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng

SHE04008

2

TC

4

8

63

Seminar

SHE03056

1

1.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

TC

4

8

64

Công nghệ tế bào gốc

SHE03050

2

2.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

TC

4

8

66

Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống động vật

SHE03052

2

2.0

0.0

Di truyền học đại cương

SHE02004

2

TC

4

8

67

CNSH nấm ăn và nấm dược liệu

SHE03055

3

2.0

1.0

Vi sinh vật đại cương

SHE01002

3

TC

4

8

68

An toàn sinh học

SHE03054

2

2.0

0.0

Kỹ thuật di truyền, nguyên lý và ứng dụng

SHE03008

2

TC

4

8

69

CNSH môi trường

SHE03053

2

2.0

0.0

Công nghệ vi sinh

SHE04012

2

TC

4

8

70

Công nghệ sinh học Nano Nguyên lý và ứng dụng

SHE03059

2

2.0

0.0

Sinh học tế bào

SHE02003

2

TC

4

8

71

Sở hữu trí tuệ trong CNSH

SHE03062

2

2.0

0.0

Pháp luật đại cương

MLE01009

2

TC

4

8

72

Hợp chất thứ cấp thiên nhiên

SHE03063

2

2.0

0.0

Hóa sinh đại cương

CPE02005

2

TC

4

8

73

Nông nghiệp công nghệ cao

SHE03058

2

2.0

0.0

Sinh học đại cương

SHE01001

2

TC

5

9

74

Khóa luận tốt nghiệp

SHE04999

10

0.0

10.0

Thực tập nghề nghiệp

SHE04003

2

BB


Ghi chú: * 1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết

    

KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC

HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Địa chỉ: Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội

ĐT: 024.62.617.657 - Email: vpk.cnsh@gmail.com    Facebook google  Twitter Youtube

Đang trực tuyến:
5,254

Đã truy cập:
2,794,891