1
|
1
|
Triết học Mac Lênin
|
ML01020
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Hoá hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Nấm học đại cương
|
PSH01004
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Nhập môn Công nghệ Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH03007
|
1
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Làm việc theo nhóm
|
PSN01020
|
2
|
1.0
|
1.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Xã hội học đại cương 1
|
ML01007
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
10
|
Kỹ năng mềm
|
KN01001-06
|
6
|
0.0
|
6.0
|
|
|
|
|
1
|
11
|
Giáo dục thể chất
|
GT01016-23
|
3
|
0.0
|
3.0
|
|
|
|
BB
|
1
|
12
|
Giáo dục quốc phòng
|
QS01001-04
|
8
|
8.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
2
|
13
|
Kinh tế chính trị Mac Lênin
|
ML01021
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Triết học Mac Lênin
|
ML01020
|
3
|
BB
|
0
|
2
|
14
|
Hoá sinh đại cương
|
CP02005
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
15
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
16
|
Sinh học phân tử
|
PSH02005
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
2
|
BB
|
|
2
|
17
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Nấm học đại cương
|
PSH01004
|
3
|
BB
|
|
2
|
18
|
Viết đề cương nghiên cứu và báo cáo
|
PSH01007
|
1
|
1.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
19
|
Sinh học tế bào
|
PSH02003
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
2
|
BB
|
2
|
20
|
Sinh học người và động vật
|
PSH02002
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
2
|
BB
|
2
|
21
|
Xác suất thống kê
|
PTH01001
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
3
|
22
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Kinh tế chính trị Mac Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
0
|
3
|
23
|
Hoá phân tích
|
MT01004
|
2
|
2.0
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
3
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
BB
|
3
|
25
|
Di truyền học đại cương
|
PSH02004
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
3
|
BB
|
3
|
26
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Điều tra thực địa
|
PSH03008
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Viết đề cương nghiên cứu và báo cáo
|
PSH01007
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
4
|
29
|
Kỹ thuật di truyền – nguyên lý và ứng dụng
|
PSH03008
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học phân tử
|
PSH02005
|
2
|
BB
|
0
|
4
|
30
|
Thực hành kỹ thuật di truyền
|
PSH03009
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Kỹ thuật di truyền – nguyên lý và ứng dụng
|
PSH02008
|
1
|
BB
|
|
4
|
31
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
2
|
|
|
4
|
32
|
Công nghệ vi sinh
|
PSH03012
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
BB
|
|
4
|
33
|
Thực hành công nghệ vi sinh
|
PSH03013
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
BB
|
|
4
|
34
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
PSH03009
|
2
|
0.0
|
2.0
|
Điều tra thực địa
|
PSH03008
|
2
|
BB
|
|
4
|
35
|
Nguyên lý chọn tạo và Công nghệ sản xuất giống nấm
|
PSH03001
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH01007
|
2
|
BB
|
|
4
|
36
|
Thực hành công nghệ sản xuất giống nấm
|
PSH03002
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Nguyên lý chọn tạo và Công nghệ sản xuất giống nấm
|
PSH03001
|
1
|
BB
|
|
5
|
37
|
Tin Sinh học ứng dụng
|
PSH02006
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
0
|
5
|
38
|
Công nghệ protein – enzym
|
PSH02010
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Hóa sinh đại cương
|
CP02005
|
2
|
BB
|
5
|
39
|
Thực hành công nghệ protein – enzym
|
PSH02011
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Hóa sinh đại cương
|
CP02005
|
2
|
BB
|
5
|
40
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
PSH03010
|
3
|
0.0
|
3.0
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
PSH03009
|
2
|
BB
|
5
|
41
|
Công nghệ nuôi trồng nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH03003
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
BB
|
5
|
42
|
Thực hành công nghệ nuôi trồng nấm ăn
|
PSH03004
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
BB
|
5
|
43
|
Thực hành công nghệ nuôi trồng nấm dược liệu
|
PSH03005
|
1
|
0.0
|
1.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
BB
|
5
|
44
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
PKT01003
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
6
|
45
|
Tư tưởng HCM
|
ML01005
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01005
|
2
|
BB
|
8
|
6
|
46
|
Quản lý sâu bệnh hại nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH03014
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
BB
|
6
|
47
|
Công nghệ sau thu hoạch nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH03006
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
BB
|
6
|
48
|
Tiếng anh chuyên ngành CNSH
|
PSH03017
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
6
|
49
|
Công nghệ sinh học môi trường
|
PSH03018
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
TC
|
6
|
50
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
PSH03019
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
6
|
51
|
An toàn sinh học
|
SH03054
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
6
|
52
|
Công nghệ sinh học Nano, nguyên lý và ứng dụng
|
SH03059
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học phân tử
|
PSH02005
|
2
|
TC
|
6
|
53
|
Sở hữu trí tuệ trong CNSH
|
SH03062
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
6
|
54
|
Công nghệ tế bào động vật
|
PSH03031
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
6
|
55
|
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
PSH03030
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
56
|
Hợp chất thứ cấp thiên nhiên
|
SH03063
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
6
|
57
|
Tiến hoá và đa dạng sinh học
|
SH02009
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học đại cương
|
PSH01001
|
2
|
TC
|
7
|
58
|
Lịch sử Đảng cộng sản VN
|
ML01023
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Tư tưởng HCM
|
ML01005
|
2
|
BB
|
6
|
7
|
59
|
Công nghệ xử lý phế phụ phẩm trong sản xuất nấm
|
PSH03015
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
BB
|
7
|
60
|
Thiết bị trong sản xuất nấm
|
PSH03016
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
|
|
BB
|
7
|
61
|
Đồ án
|
PSH03011
|
3
|
0.0
|
3.0
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
PSH03009
|
2
|
BB
|
7
|
62
|
Lập và phân tích dự án kinh doanh
|
PKQ03366
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
BB
|
7
|
63
|
Độc tố học nấm
|
PSH03029
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
TC
|
7
|
64
|
Miễn dịch học cơ sở
|
PSH03021
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
TC
|
7
|
65
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
PKQ03111
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
7
|
66
|
Quản lý kinh tế hộ và trang trại
|
PKQ03201
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Nguyên lý Marketing và hệ thống thị trường nông sản
|
PKQ03369
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
7
|
68
|
Phương pháp thí nghiệm
|
NH02005
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Xác suất thống kê
|
PTH01001
|
2
|
TC
|
7
|
69
|
Chăn nuôi cơ bản
|
PCN03507
|
2
|
1.0
|
1.0
|
|
|
|
TC
|
7
|
70
|
Nguyên lý trồng trọt
|
RQ02001
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
TC
|
7
|
71
|
Nấm và thực phẩm chức năng
|
PSH03026
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
|
TC
|
7
|
72
|
Vi sinh vật ứng dụng trong sản xuất nấm
|
PSH03027
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học vi sinh vật
|
PSH01002
|
2
|
TC
|
7
|
73
|
Sản xuất sinh khối nấm bằng công nghệ Bioreactor
|
PSH03028
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
PSH02007
|
2
|
TC
|
8
|
74
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
PSH04999
|
10
|
0.0
|
10.0
|
Đồ án
|
PSH03011
|
2
|
BB
|
|