STT
|
Mã học phần
(ĐCCT)
|
Học phần
(Bài giảng)
|
Tóm tắt đề cương chi tiết
|
Bộ môn Công nghệ sinh học Động vật
|
1
|
SH03006
|
Công nghệ tế bào động vật
|
Công nghệ tế bào động vật
|
2
|
SH03050
|
Công nghệ tế bào gốc
|
Công nghệ tế bào gốc
|
3
|
SH03052
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống động vật
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống động vật
|
4
|
SH03060
|
Chẩn đoán phân tử và liệu pháp gen
|
Chẩn đoán phân tử và liệu pháp gen
|
5
|
SH03064
|
Sinh học phát triển động vật
|
Sinh học phát triển động vật
|
6
|
SH02002
|
Sinh học Người và Động vật
|
Sinh học người và động vật
|
7
|
SH03007
|
Thực hành Công nghệ tế bào động vật
|
Thực hành Công nghệ tế bào động vật
|
8
|
SH03056
|
Seminar
|
Seminar
|
Bộ môn Sinh học phân tử & Công nghệ sinh học ứng dụng
|
1
|
SH02005
|
Sinh học phân tử 1
|
Sinh học phân tử 1
|
2
|
SH03004
|
Sinh học phân tử 2
|
Sinh học phân tử 2
|
3
|
SH03051
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng
|
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng
|
4
|
SH02009
|
Tiến hóa và đa dạng sinh học
|
Tiến hóa và đa dạng sinh học
|
5
|
SH01004
|
Di truyền học đại cương
|
Di truyền học đại cương
|
6
|
SH03005
|
Tin sinh học ứng dụng
|
Tin sinh học ứng dụng
|
7
|
SH03063
|
Hợp chất thứ cấp thiên nhiên: vai trò và ứng dụng
|
Hợp chất thứ cấp thiên nhiên: vai trò và ứng dụng
|
8
|
SH02006
|
Thực hành Sinh học phân tử 1
|
Thực hành Sinh học phân tử 1
|
9
|
SH03068
|
Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
Bộ môn Sinh học
|
1
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
Sinh học đại cương
|
2
|
SH01003
|
Sinh học tế bào
|
Sinh học tế bào
|
3
|
SH03059
|
Công nghệ sinh học nano – nguyên lí và ứng dụng
|
Công nghệ sinh học nano – nguyên lí và ứng dụng
|
Bộ môn Công nghệ sinh học Thực vật
|
1
|
SH03008
|
Kỹ thuật di truyền, Nguyên lý và ứng dụng
|
Kỹ thuật di truyền, Nguyên lý và ứng dụng
|
2
|
SH03065
|
Sinh học phát triển thực vật
|
Sinh học phát triển thực vật
|
3
|
SH03014
|
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
4
|
SH03058
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
5
|
SH03054
|
An toàn sinh học
|
An toàn sinh học
|
6
|
SH03062
|
Sở hữu trí tuệ trong công nghệ sinh học
|
Sở hữu trí tuệ trong công nghệ sinh học
|
7
|
SH03009
|
Thực hành kỹ thuật di truyền
|
Thực hành kỹ thuật di truyền
|
8
|
SH03015
|
Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
Bộ môn Công nghệ vi sinh
|
|
1
|
SH01002
|
Vi sinh vật đại cương
|
Vi sinh vật đại cương
|
2
|
SH02008
|
Sinh thái vi sinh vật
|
Sinh thái vi sinh vật
|
3
|
SH02010
|
Miễn dịch học cơ sở
|
Miễn dịch học cơ sở
|
4
|
SH03012
|
Công nghệ vi sinh
|
Công nghệ vi sinh
|
5
|
SH03010
|
Công nghệ protein-enzyme
|
Công nghệ protein-enzym
|
6
|
SH03061
|
Virus học
|
Virus học
|
7
|
SH03055
|
Công nghệ sinh học nấm ăn nấm dược liệu
|
Công nghệ sinh học nấm ăn nấm dược liệu
|
8
|
SH03053
|
Công nghệ sinh học môi trường
|
Công nghệ sinh học môi trường
|
9
|
SH03011
|
Thực hành công nghệ protein -enzyme
|
Thực hành công nghệ protein - enzyme
|
10
|
SH03013
|
Thực hành Công nghệ vi sinh
|
Thực hành Công nghệ vi sinh
|
Học phần khoa quản lý
|
1
|
SH04001
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
2
|
SH04002
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
3
|
SH03001
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
4
|
SH03057
|
Chuyên đề trong công nghệ sinh học
|
Chuyên đề trong công nghệ sinh học
|
5
|
SH04099
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Khóa luận tốt nghiệp
|